Cefotiam 0,5 g Thuốc bột pha tiêm Vietnam - Vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefotiam 0,5 g thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm minh dân - cefotiam (dưới dạng hỗn hợp cefotiam hydroclorid và natri carbonat tỉ lệ 83:17) 0,5 g - thuốc bột pha tiêm - 0,5 g

Ceftazidime Kabi 1g Bột pha dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền Vietnam - Vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ceftazidime kabi 1g bột pha dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - ceftazidim (dưới dạng bột hỗn hợp vô khuẩn ceftazidim pentahydrat và natri carbonat) - bột pha dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền - 1g

Meropenem 500mg Thuốc bột pha tiêm Vietnam - Vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

meropenem 500mg thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm vcp - meropenem (dưới dạng hỗn hợp meropenem trihydrat: natri carbonat 1:0,208) - thuốc bột pha tiêm - 500 mg

Calcium SaVi 500 Viên nén sủi Vietnam - Vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calcium savi 500 viên nén sủi

công ty cổ phần dược phẩm sa vi. (savipharm j.s.c) - calcium lactate gluconate ; calcium carbonate - viên nén sủi - 2940 mg; 300 mg

Morecal Soft capsule Viên nang mềm Vietnam - Vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

morecal soft capsule viên nang mềm

hana pharm. co., ltd. - calcium (dưới dạng calcium carbonate); cholecalciferol - viên nang mềm - 300mg; 1mg (100u.i)

SaVi Calcium 500 Viên nén sủi Vietnam - Vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

savi calcium 500 viên nén sủi

công ty cổ phần dược phẩm sa vi. (savipharm j.s.c) - calcium lactate gluconate; calcium carbonate - viên nén sủi - 2940 mg; 300 mg

Fortrans Bột pha dung dịch uống Vietnam - Vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fortrans bột pha dung dịch uống

ipsen pharma - anhydrous sodium sulfate; sodium bicarbonate ; sodium chloride; potassium chloride - bột pha dung dịch uống - 5,7g; 1,68g; 1,46g; 0,75g

Attapo suspension Hỗn dịch uống Vietnam - Vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

attapo suspension hỗn dịch uống

phil international co., ltd. - activated attapulgite ; aluminum oxide (dưới dạng aluminum hydroxide) ; magnesium oxide ( dưới dạng magnesium carbonate codried gel) - hỗn dịch uống - 1g; 0,72g;0,11g